complimentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complimentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complimentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complimentary.

Từ điển Anh Việt

  • complimentary

    /,kɔmpli'mentəri/

    * tính từ

    ca ngợi, ca tụng, tán tụng

    to be complimentary about somebody's work: ca ngợi việc làm của ai

    a complimentary speech: bài diễn văn tán tụng

    mời, biếu (vé)

    complimentary tickets: vé mời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complimentary

    * kinh tế

    món biếu

    sự biếu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khen tặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet