congratulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congratulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congratulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congratulate.
Từ điển Anh Việt
congratulate
/kən,grætjuleit/
* ngoại động từ
chúc mừng, khen ngợi
to congratulate someone on something: mừng ai về việc gì
to congratulate oneself on something: tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congratulate
express congratulations
Synonyms: felicitate
Similar:
compliment: say something to someone that expresses praise
He complimented her on her last physics paper
pride: be proud of
He prides himself on making it into law school
Synonyms: plume
preen: pride or congratulate (oneself) for an achievement