felicitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
felicitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felicitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felicitate.
Từ điển Anh Việt
felicitate
/fi'lisiteit/
* ngoại động từ
khen ngợi, chúc mừng
to felicitate somebody on his success: chúc mừng ai được thắng lợi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
felicitate
Similar:
congratulate: express congratulations