preen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preen.
Từ điển Anh Việt
preen
/pri:n/
* ngoại động từ
rỉa (lông (chim)
to preen oneself: sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preen
clean with one's bill
The birds preened
Synonyms: plume
pride or congratulate (oneself) for an achievement
Synonyms: congratulate
dress or groom with elaborate care
She likes to dress when going to the opera