primp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primp.
Từ điển Anh Việt
primp
/primp/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang điểm, tô điểm
to primp oneself up: trang điểm, làm đỏm, làm dáng