primping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primping

    careful or finicky grooming

    the primping alone took more than an hour

    Similar:

    preen: dress or groom with elaborate care

    She likes to dress when going to the opera

    Synonyms: primp, plume, dress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).