plume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
plume
/plu:m/
* danh từ
lông chim, lông vũ
chùm lông (để trang sức)
vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
a plume of smoke: chùm khói
in borrowed plumes
(nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
* ngoại động từ
trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
rỉa (lông) (chim...)
pth to plume oneself: khoác bộ cánh đi mượn
pth to plume oneself: khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
to plumeoneself on one's skill: khoe tài, vây vo với cái tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plume
anything that resembles a feather in shape or lightness
a plume of smoke
grass with large plumes
a feather or cluster of feathers worn as an ornament
deck with a plume
a plumed helmet
form a plume
The chimneys were pluming the sky
The engine was pluming black smoke
Similar:
feather: the light horny waterproof structure forming the external covering of birds
Synonyms: plumage
overcharge: rip off; ask an unreasonable price
Synonyms: soak, surcharge, gazump, fleece, pluck, rob, hook
Antonyms: undercharge
pride: be proud of
He prides himself on making it into law school
Synonyms: congratulate
preen: clean with one's bill
The birds preened
preen: dress or groom with elaborate care
She likes to dress when going to the opera