plumed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plumed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumed.

Từ điển Anh Việt

  • plumed

    * tính từ

    có lông vũ

    trang điểm bằng lông chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plumed

    having or covered with or abounding in plumes

    the plumed serpent

    white-plumed egrets

    Synonyms: plumy

    Similar:

    overcharge: rip off; ask an unreasonable price

    Synonyms: soak, surcharge, gazump, fleece, plume, pluck, rob, hook

    Antonyms: undercharge

    pride: be proud of

    He prides himself on making it into law school

    Synonyms: plume, congratulate

    plume: deck with a plume

    a plumed helmet

    preen: clean with one's bill

    The birds preened

    Synonyms: plume

    plume: form a plume

    The chimneys were pluming the sky

    The engine was pluming black smoke

    preen: dress or groom with elaborate care

    She likes to dress when going to the opera

    Synonyms: primp, plume, dress

    plumate: having an ornamental plume or feathery tuft

    Synonyms: plumose

    crested: (of a knight's helmet) having a decorative plume