plumose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plumose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumose.

Từ điển Anh Việt

  • plumose

    /'plu:mous/

    * tính từ

    có lông vũ

    như lông chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plumose

    Similar:

    plumate: having an ornamental plume or feathery tuft

    Synonyms: plumed