crested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crested.
Từ điển Anh Việt
crested
* tính từ
có biểu tượng riêng
(nói về chim) có mào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crested
bearing an heraldic device
(of a bird or animal) having a usually ornamental tuft or process on the head; often used in combination
golden crested
crested iris
crested oriole
tufted duck
tufted loosestrife
Synonyms: topknotted, tufted
(of a knight's helmet) having a decorative plume
Synonyms: plumed
Similar:
cap: lie at the top of
Snow capped the mountains
Synonyms: crest
crest: reach a high point
The river crested last night