tufted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tufted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tufted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tufted.
Từ điển Anh Việt
tufted
* tính từ
có búi; mọc thành búi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tufted
having or adorned with tufts
a tufted bedspread
Similar:
caespitose: (of plants) growing in small dense clumps or tufts
Synonyms: cespitose
crested: (of a bird or animal) having a usually ornamental tuft or process on the head; often used in combination
golden crested
crested iris
crested oriole
tufted duck
tufted loosestrife
Synonyms: topknotted