crested cariama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crested cariama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crested cariama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crested cariama.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crested cariama
Brazilian Cariama; sole representative of the genus Cariama
Synonyms: seriema, Cariama cristata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).