seriema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seriema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seriema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seriema.
Từ điển Anh Việt
seriema
/,seri'i:mə/
* danh từ
chim mào bắt rắn (ở Bra-din)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seriema
Similar:
chunga: Argentinian Cariama
Synonyms: Chunga burmeisteri
crested cariama: Brazilian Cariama; sole representative of the genus Cariama
Synonyms: Cariama cristata