rob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rob.
Từ điển Anh Việt
rob
/rɔb/
* ngoại động từ
cướp, cướp đoạt; lấy trộm
to rob somebody of something: cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
to rob one's belly to cover one's back
(tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rob
* kinh tế
cướp
gậy
que
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rob
take something away by force or without the consent of the owner
The burglars robbed him of all his money
Similar:
overcharge: rip off; ask an unreasonable price
Synonyms: soak, surcharge, gazump, fleece, plume, pluck, hook
Antonyms: undercharge
Từ liên quan
- rob
- robe
- robed
- robin
- roble
- robot
- robalo
- robber
- robert
- robina
- robust
- rob roy
- robaxin
- robbery
- robbins
- roberts
- robeson
- robinia
- robotic
- robert i
- robinson
- roborant
- robotics
- robotize
- roburite
- robustly
- robertson
- robot arm
- robotlike
- robber fly
- robert orr
- robin hood
- robitussin
- robot bomb
- robustious
- robustness
- robber frog
- robert adam
- robert curl
- robert gray
- robert koch
- robert owen
- robert peel
- robespierre
- roble beech
- robot pilot
- robber putty
- robert boyle
- robert brown
- robert burns