rob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rob.

Từ điển Anh Việt

  • rob

    /rɔb/

    * ngoại động từ

    cướp, cướp đoạt; lấy trộm

    to rob somebody of something: cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì

    to rob one's belly to cover one's back

    (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rob

    * kinh tế

    cướp

    gậy

    que

Từ điển Anh Anh - Wordnet