robert brown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert brown.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert brown

    Similar:

    brown: Scottish botanist who first observed the movement of small particles in fluids now known a Brownian motion (1773-1858)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).