robert scott nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert scott nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert scott giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert scott.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert scott

    Similar:

    scott: English explorer who reached the South Pole just a month after Amundsen; he and his party died on the return journey (1868-1912)

    Synonyms: Robert Falcon Scott

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).