robert graves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert graves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert graves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert graves.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert graves

    Similar:

    graves: English writer known for his interest in mythology and in the classics (1895-1985)

    Synonyms: Robert Ranke Graves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).