graves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graves.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graves

    English writer known for his interest in mythology and in the classics (1895-1985)

    Synonyms: Robert Graves, Robert Ranke Graves

    Similar:

    grave: death of a person

    he went to his grave without forgiving me

    from cradle to grave

    grave: a place for the burial of a corpse (especially beneath the ground and marked by a tombstone)

    he put flowers on his mother's grave

    Synonyms: tomb

    grave accent: a mark (`) placed above a vowel to indicate pronunciation

    Synonyms: grave

    graf: German tennis player who won seven women's singles titles at Wimbledon (born in 1969)

    Synonyms: Steffi Graf, Stephanie Graf

    sculpt: shape (a material like stone or wood) by whittling away at it

    She is sculpting the block of marble into an image of her husband

    Synonyms: sculpture, grave

    scratch: carve, cut, or etch into a material or surface

    engrave a pen

    engraved the trophy cupt with the winner's

    the lovers scratched their names into the bark of the tree

    Synonyms: engrave, grave, inscribe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).