grave accent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grave accent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grave accent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grave accent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grave accent
a mark (`) placed above a vowel to indicate pronunciation
Synonyms: grave
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grave
- gravel
- graven
- graver
- graves
- gravely
- gravelly
- graveless
- graveness
- graveyard
- grave soil
- gravel bar
- gravel dam
- gravel pit
- gravelling
- gravelweed
- gravestone
- grave mound
- grave-mound
- gravedigger
- gravel bank
- gravel fill
- gravel mine
- gravel pack
- gravel pump
- gravel road
- gravel sand
- gravel soil
- gravel trap
- gravel-path
- graverobber
- grave accent
- grave digger
- grave-digger
- gravel board
- gravel layer
- gravel party
- gravel plain
- gravel stone
- gravel-blind
- graven image
- grave-clothes
- grave-digging
- gravel desert
- gravel filter
- gravel ground
- gravel hopper
- gravel pocket
- gravel quarry
- gravel screen