graveyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graveyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graveyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graveyard.
Từ điển Anh Việt
graveyard
/'greivjɑ:d/
* danh từ
nghĩa địa, bãi tha ma
graveyard shift
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graveyard
* kỹ thuật
nghĩa địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graveyard
Similar:
cemetery: a tract of land used for burials
Synonyms: burial site, burial ground, burying ground, memorial park, necropolis