memorial park nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memorial park nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorial park giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorial park.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memorial park
Similar:
cemetery: a tract of land used for burials
Synonyms: graveyard, burial site, burial ground, burying ground, necropolis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).