memorialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memorialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorialization.
Từ điển Anh Việt
memorialization
Cách viết khác : memorialisation
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memorialization
Similar:
commemoration: a ceremony to honor the memory of someone or something
Synonyms: memorialisation