commemoration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commemoration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commemoration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commemoration.

Từ điển Anh Việt

  • commemoration

    /kə,memə'reiʃn/

    * danh từ

    sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ

    in commemoration of: để kỷ niệm

    (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng

    lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet