memorial day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorial day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorial day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorial day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memorial day

    legal holiday in the United States, last Monday in May; commemorates the members of the United States armed forces who were killed in war

    Synonyms: Decoration Day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).