memorial arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorial arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorial arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorial arch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memorial arch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vòm tưởng niệm