memorial tablet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorial tablet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorial tablet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorial tablet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memorial tablet

    Similar:

    brass: a memorial made of brass

    Synonyms: plaque

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).