plaque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaque.

Từ điển Anh Việt

  • plaque

    /plɑ:k/

    * danh từ

    tấm, bản (bằng đồng, sứ...)

    thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)

    (y học) mảng (phát ban...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plaque

    * kỹ thuật

    bản

    mảng

    tấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaque

    (pathology) a small abnormal patch on or inside the body

    Similar:

    brass: a memorial made of brass

    Synonyms: memorial tablet