cemetery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cemetery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cemetery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cemetery.
Từ điển Anh Việt
cemetery
/'semitri/
* danh từ
nghĩa trang, nghĩa địa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cemetery
* kỹ thuật
nghĩa địa
nghĩa trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cemetery
a tract of land used for burials
Synonyms: graveyard, burial site, burial ground, burying ground, memorial park, necropolis