graveyard shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graveyard shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graveyard shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graveyard shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graveyard shift

    * kinh tế

    ca ba

    dấu huyền

    kíp làm đêm

    * kỹ thuật

    ca đêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graveyard shift

    Similar:

    night shift: the work shift during the night (as midnight to 8 a.m.)

    night shift: workers who work during the night (as midnight to 8 a.m.)