night shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
night shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night shift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
night shift
* kinh tế
ca đêm
kíp thợ đêm
thời gian làm đêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
night shift
the work shift during the night (as midnight to 8 a.m.)
Synonyms: graveyard shift
workers who work during the night (as midnight to 8 a.m.)
Synonyms: graveyard shift
Từ liên quan
- night
- nights
- nighty
- nighted
- nightie
- nightly
- nightcap
- nightjar
- nightman
- night bar
- night owl
- night-cap
- night-fly
- night-hag
- nightbird
- nightclub
- nightfall
- nightgown
- nighthawk
- nightlife
- nightlong
- nightmare
- nightspot
- nighttime
- nightwear
- nightwork
- night bell
- night bird
- night club
- night game
- night life
- night rate
- night safe
- night soil
- night spot
- night wave
- night work
- night-bird
- night-boat
- night-cart
- night-club
- night-gown
- night-hawk
- night-lamp
- night-life
- night-line
- night-long
- night-rail
- night-robe
- night-soil