graverobber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graverobber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graverobber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graverobber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graverobber

    someone who steals valuables from graves or crypts

    someone who takes bodies from graves and sells them for anatomical dissection

    Synonyms: ghoul, body snatcher

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).