grave soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grave soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grave soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grave soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grave soil
* kỹ thuật
xây dựng:
đất loại sỏi
Từ liên quan
- grave
- gravel
- graven
- graver
- graves
- gravely
- gravelly
- graveless
- graveness
- graveyard
- grave soil
- gravel bar
- gravel dam
- gravel pit
- gravelling
- gravelweed
- gravestone
- grave mound
- grave-mound
- gravedigger
- gravel bank
- gravel fill
- gravel mine
- gravel pack
- gravel pump
- gravel road
- gravel sand
- gravel soil
- gravel trap
- gravel-path
- graverobber
- grave accent
- grave digger
- grave-digger
- gravel board
- gravel layer
- gravel party
- gravel plain
- gravel stone
- gravel-blind
- graven image
- grave-clothes
- grave-digging
- gravel desert
- gravel filter
- gravel ground
- gravel hopper
- gravel pocket
- gravel quarry
- gravel screen