graf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graf.

Từ điển Anh Việt

  • graf

    * danh từ; số nhiều grafen

    công tước (tước hiệu Đức)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graf

    German tennis player who won seven women's singles titles at Wimbledon (born in 1969)

    Synonyms: Steffi Graf, Stephanie Graf