graffiti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graffiti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graffiti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graffiti.

Từ điển Anh Việt

  • graffiti

    /grə'fi:tou/

    * danh từ, số nhiều graffiti

    grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)

    (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graffiti

    Similar:

    graffito: a rude decoration inscribed on rocks or walls

    graffito: a rude decoration inscribed on rocks or walls