grafting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grafting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grafting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grafting.
Từ điển Anh Việt
grafting
* danh từ
sự ghép cành
sự ghép xương
kỹ thuật ghép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grafting
Similar:
graft: the act of grafting something onto something else
graft: cause to grow together parts from different plants
graft the cherry tree branch onto the plum tree
Synonyms: engraft, ingraft
transplant: place the organ of a donor into the body of a recipient
Synonyms: graft