ingraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ingraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingraft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ingraft

    Similar:

    graft: cause to grow together parts from different plants

    graft the cherry tree branch onto the plum tree

    Synonyms: engraft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).