engraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engraft.

Từ điển Anh Việt

  • engraft

    /in'grɑ:ft/

    * ngoại động từ

    (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)

    ghép vào, lồng vào

    thêm (râu ria...) vào

    làm thấm nhuần (nguyên tắc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engraft

    Similar:

    graft: cause to grow together parts from different plants

    graft the cherry tree branch onto the plum tree

    Synonyms: ingraft

    implant: fix or set securely or deeply

    He planted a knee in the back of his opponent

    The dentist implanted a tooth in the gum

    Synonyms: embed, imbed, plant