engraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engraft.
Từ điển Anh Việt
engraft
/in'grɑ:ft/
* ngoại động từ
(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
ghép vào, lồng vào
thêm (râu ria...) vào
làm thấm nhuần (nguyên tắc...)