engraftment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engraftment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engraftment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engraftment.

Từ điển Anh Việt

  • engraftment

    xem engraft