imbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbed.
Từ điển Anh Việt
imbed
/im'bed/ (imbed) /im'bed/
* ngoại động từ
ấn vào, đóng vào, gắn vào
ghi vào (trí nhớ)
that day is embedded for ever in my recollection: ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó
ôm lấy, bao lấy
imbed
nhúng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imbed
* kỹ thuật
cắm tiêu
dựng tiêu
gắn vào
gia tải
nhúng
ứng dụng
xếp đặt
xây dựng:
xếp lớn