embed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embed.

Từ điển Anh Việt

  • embed

    /im'bed/ (imbed) /im'bed/

    * ngoại động từ

    ấn vào, đóng vào, gắn vào

    ghi vào (trí nhớ)

    that day is embedded for ever in my recollection: ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó

    ôm lấy, bao lấy

  • embed

    (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào

  • embed

    nhúng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embed

    * kinh tế

    rót chế phẩm vi sinh vật

    * kỹ thuật

    áp dụng, ghi vào

    đặt vào

    dựng tiêu

    gắn vào

    lắp ráp

    lắp vào

    lồng vào

    nhúng

    ráp vào

    ứng dụng

    xếp đặt

    xếp vào

    xây dựng:

    bao lấy

    ôm lấy

    xếp lớn

    toán & tin:

    nhúng vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embed

    attach to, as a journalist to a military unit when reporting on a war

    The young reporter was embedded with the Third Division

    Similar:

    implant: fix or set securely or deeply

    He planted a knee in the back of his opponent

    The dentist implanted a tooth in the gum

    Synonyms: engraft, imbed, plant