embed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embed.
Từ điển Anh Việt
embed
/im'bed/ (imbed) /im'bed/
* ngoại động từ
ấn vào, đóng vào, gắn vào
ghi vào (trí nhớ)
that day is embedded for ever in my recollection: ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
ôm lấy, bao lấy
embed
(Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào
embed
nhúng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
embed
* kinh tế
rót chế phẩm vi sinh vật
* kỹ thuật
áp dụng, ghi vào
đặt vào
dựng tiêu
gắn vào
lắp ráp
lắp vào
lồng vào
nhúng
ráp vào
ứng dụng
xếp đặt
xếp vào
xây dựng:
bao lấy
ôm lấy
xếp lớn
toán & tin:
nhúng vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- embed
- embedded
- embedding
- embedment
- embed chart
- embedded sql
- embeddability
- embedded code
- embedded item
- embedded loop
- embedded mode
- embedded pile
- embedded pipe
- embedded blank
- embedded scale
- embedded hyphen
- embedded length
- embedded object
- embedded system
- embedded command
- embedded pointer
- embedded portion
- embedded testing
- embedment length
- embedded computer
- embedded software
- embedding in wall
- embedding theorem
- embedded interface
- embedded controller
- embedding character
- embedded in concrete
- embedded window (ew)
- embedding of ap aces
- embedded text control
- embedded thermocouple
- embedding in concrete
- embedding information
- embedded heating panel
- embedded length of bar
- embedded refractometer
- embedded numeric keypad
- embed soil reinforcement
- embedded computer system
- embedded application (ea)
- embedded formatting command
- embedded temperature detector
- embedded overhead channel (eoc)
- embedded circuit switching (ecs)
- embedded operations channel (eoc)