embedded pointer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded pointer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded pointer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded pointer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedded pointer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    con trỏ nhúng