embedded software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded software.

Từ điển Anh Việt

  • embedded software

    (Tech) nhu liệu gài trong