embedded mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedded mode

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chế độ lồng vào

    chế độ nhúng