embedded computer system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded computer system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded computer system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded computer system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedded computer system

    * kinh tế

    hệ thống máy tính được cài đặt