embedded system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embedded system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded system.
Từ điển Anh Việt
embedded system
(Tech) hệ thống gài trong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
embedded system
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ lồng trong
hệ thống nhúng
máy tính nhúng
Từ liên quan
- embedded
- embedded sql
- embedded code
- embedded item
- embedded loop
- embedded mode
- embedded pile
- embedded pipe
- embedded blank
- embedded scale
- embedded hyphen
- embedded length
- embedded object
- embedded system
- embedded command
- embedded pointer
- embedded portion
- embedded testing
- embedded computer
- embedded software
- embedded interface
- embedded controller
- embedded in concrete
- embedded window (ew)
- embedded text control
- embedded thermocouple
- embedded heating panel
- embedded length of bar
- embedded refractometer
- embedded numeric keypad
- embedded computer system
- embedded application (ea)
- embedded formatting command
- embedded temperature detector
- embedded overhead channel (eoc)
- embedded circuit switching (ecs)
- embedded operations channel (eoc)
- embedded linking and control (elc)
- embedded communication channel (ecc)
- embedded gps/inertial receiver (egir)
- embedded zero - tree wavelet coding (ezw)