embedded zero - tree wavelet coding (ezw) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded zero - tree wavelet coding (ezw) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded zero - tree wavelet coding (ezw) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded zero - tree wavelet coding (ezw).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedded zero - tree wavelet coding (ezw)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã hóa Wvelet cây Zero cài sẵn