embedded sql nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded sql nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded sql giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded sql.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedded sql

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    SQL nhúng