embedded numeric keypad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded numeric keypad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded numeric keypad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded numeric keypad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedded numeric keypad

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ phím số được nhúng