embedded text control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedded text control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedded text control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedded text control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedded text control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển văn bản nhúng