embedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedding.

Từ điển Anh Việt

  • embedding

    * danh từ

    sự đưa vào, sự gắn vào

    (hoá học) tạp chất

  • embedding

    phép nhúng

    invariant e. phép nhúng bất biến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedding

    * kỹ thuật

    gắn vào

    nhúng

    sự ấn lõm

    sự bịt

    sự đặt vào

    sự gắn

    sự gắn vào

    sự kết bao

    sự nhúng

    toán & tin:

    phép nhúng

    sự lồng vào

    xây dựng:

    sự chôn móng

    sự đặt móng

    vùi

    y học:

    sự cố định mô